EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jumpiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jumpiest
jumpy /'dʤʌmpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn
tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)
← Xem thêm từ jumpier
Xem thêm từ jumpiness →
Từ vựng liên quan
est
j
jump
mp
pi
pie
pies
st
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…