Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng junctures
juncture /'dʤʌɳktʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nối liền chỗ nối; điểm gặp nhau tình hình, sự việc; thời cơ at this juncture → vào lúc này, trong tình hình này at a critical juncture → vào lúc gay go (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép