EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
junkman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
junkman
junkman /'dʤʌɳkmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát
← Xem thêm từ junking
Xem thêm từ junks →
Từ vựng liên quan
an
j
jun
junk
km
ma
man
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…