ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ junkman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng junkman


junkman /'dʤʌɳkmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…