ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ junta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng junta


junta /'dʤʌntə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)
  (xem) junta

Các câu ví dụ:

1. Prayuth, head of the ruling junta, said the exact date would be announced in June 2018.


2. " Sentences for royal insults have become increasingly harsh under the junta, and one offender was jailed for a record 30 years in 2015.


Xem tất cả câu ví dụ về junta /'dʤʌntə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…