ex. Game, Music, Video, Photography

Prayuth, head of the ruling junta, said the exact date would be announced in June 2018.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ junta. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Prayuth, head of the ruling junta, said the exact date would be announced in June 2018.

Nghĩa của câu:

junta


Ý nghĩa

@junta /'dʤʌntə/
* danh từ
- hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)
- (xem) junta

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…