ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jural

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jural


jural /'dʤuərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) luật pháp
  (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…