EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jussive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jussive
jussive /'dʤʌsiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) mệnh lệnh
← Xem thêm từ jusction
Xem thêm từ just →
Từ vựng liên quan
j
si
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…