ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jutted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jutted


jut /dʤʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra

nội động từ


  ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra
the balcony juts out over the garden → bao lơn nhô ra ngoài vườn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…