ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jutting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jutting


jut /dʤʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra

nội động từ


  ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra
the balcony juts out over the garden → bao lơn nhô ra ngoài vườn

Các câu ví dụ:

1. The peninsula, a major tourist attraction of the central city, has natural forests jutting into the sea and is of great ecological and national security importance.


Xem tất cả câu ví dụ về jut /dʤʌt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…