EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jutty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jutty
jutty
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ) phần thòi ra của một toà nhà
← Xem thêm từ jutting
Xem thêm từ juvenescence →
Từ vựng liên quan
j
jut
tt
tty
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…