EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kaingin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kaingin
kaingin /'kɑ:iɳgən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nương rẫy
← Xem thêm từ kailyard
Xem thêm từ kainite →
Từ vựng liên quan
ai
gi
gin
in
k
kai
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…