EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kaiserism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kaiserism
kaiserism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ nghĩa hoàng đế (của Đức, áo)
← Xem thêm từ kaiserin
Xem thêm từ Kaisers →
Từ vựng liên quan
ai
er
is
ism
k
kai
kaiser
ri
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…