EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kales
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kales
kale /keil/ (kail) /keil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cải xoăn
canh cải, xúp cải; xúp rau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)
← Xem thêm từ kalends
Xem thêm từ kaleyard →
Từ vựng liên quan
ale
ales
k
kale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…