EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kalends
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kalends
kalends /'kælindz/ (kalends) /'kælendz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ)
on (at) the Greek calends
không khi nào, không bao giờ, không đời nào
← Xem thêm từ kaleidoscopically
Xem thêm từ kales →
Từ vựng liên quan
ale
en
end
ends
k
kale
lend
lends
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…