ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lends

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lends


lend /end/ (lent) /lent/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho vay, cho mượn
to lend money at interest → cho vay lãi
  thêm phần, thêm vào
to lend enchantment to... → thêm vẻ huyền diệu cho...
to lend oribability to a story → làm chi câu chuyện thêm dễ tin
to lend assistance (aid) to
  giúp đỡ
to lend countanance to somebody
  (xem) countenence
to lend an ear
  (xem) ear
to lend itself to
  thích hợp với, có thể dùng làm
to lend a [helping] hand to someone
  giúp đỡ ai một tay
to lend oneself to
  thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
  tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…