EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kaliphate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kaliphate
kaliphate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem caliphate
← Xem thêm từ kaliph
Xem thêm từ kalium →
Từ vựng liên quan
at
ate
ha
hat
hate
k
kali
kaliph
li
lip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…