ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kapellmeister

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kapellmeister


kapellmeister /kɑ:'pelmaistə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…