EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
katharses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
katharses
katharsis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thành tâm
← Xem thêm từ katharevusa
Xem thêm từ katharsis →
Từ vựng liên quan
arse
arses
at
ha
k
kat
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…