EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keckle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keckle
keckle /'kekl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ
← Xem thêm từ keck
Xem thêm từ ked →
Từ vựng liên quan
ec
k
keck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…