ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ keck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng keck


keck /kek/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  oẹ
to keck at → tởm lộn mửa ra (đồ ăn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…