kebab
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thịt nướng
Các câu ví dụ:
1. SHUMKOV (RUS) HLEB (UKR) MAGGIE (FR) b2b ALI (UK) Food: Chicken kebabs 4 p.
Xem tất cả câu ví dụ về kebab
* danh từ
thịt nướng
1. SHUMKOV (RUS) HLEB (UKR) MAGGIE (FR) b2b ALI (UK) Food: Chicken kebabs 4 p.