ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kebabs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kebabs


kebab

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thịt nướng

Các câu ví dụ:

1. SHUMKOV (RUS) HLEB (UKR) MAGGIE (FR) b2b ALI (UK) Food: Chicken kebabs 4 p.


Xem tất cả câu ví dụ về kebab

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…