ex. Game, Music, Video, Photography

SHUMKOV (RUS) HLEB (UKR) MAGGIE (FR) b2b ALI (UK) Food: Chicken Kebabs 4 p.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

SHUMKOV (RUS) HLEB (UKR) MAGGIE (FR) b2b ALI (UK) Food: Chicken Kebabs 4 p.

Nghĩa của câu:

ic


Ý nghĩa

@ic
* (viết tắt)
- mạch tổ hợp (International Circuit)
- viết tắt
- mạch tổ hợp (International Circuit)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…