ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kedge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kedge


kedge /kedʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor)

ngoại động từ


  kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…