ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ keddah

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng keddah


keddah /'keidə/ (keddah) /'keidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben gan)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…