EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keddah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keddah
keddah /'keidə/ (keddah) /'keidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben gan)
← Xem thêm từ ked
Xem thêm từ kedge →
Từ vựng liên quan
ah
da
dd
edda
k
ked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…