EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kelpie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kelpie
kelpie /'kelpi/ (kelpy) /'kelpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông)
(Uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu)
← Xem thêm từ kelp
Xem thêm từ kelps →
Từ vựng liên quan
el
k
kelp
lp
pi
pie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…