EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keramic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keramic
keramic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
adj
xem ceramic
← Xem thêm từ kept
Xem thêm từ keratin →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
era
ic
k
mi
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…