ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kerb-crawling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kerb-crawling


kerb-crawling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự rà xe sát lề để kiếm gái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…