EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kerfuffle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kerfuffle
kerfuffle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ồn ào náo nhiệt
← Xem thêm từ kerfs
Xem thêm từ kermes →
Từ vựng liên quan
er
k
kerf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…