EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kermes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kermes
kermes /'kə:miz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sâu kemet
phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm)
← Xem thêm từ kerfuffle
Xem thêm từ kermes oak →
Từ vựng liên quan
er
ERM
k
me
mes
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…