EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keyed
keyed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có khoá
(âm nhạc) theo âm điệu
(kiến trúc) đã được chèn, đóng chốt
← Xem thêm từ keyboards
Xem thêm từ keyhole →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
k
key
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…