EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keyhole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keyhole
keyhole /'ki:houl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ khoá
← Xem thêm từ keyed
Xem thêm từ keyholes →
Từ vựng liên quan
ho
hole
k
key
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…