EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keyless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keyless
keyless /'ki:lis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót)
← Xem thêm từ keying
Xem thêm từ keyman →
Từ vựng liên quan
k
key
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…