ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ keyless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng keyless


keyless /'ki:lis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…