EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keypunching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keypunching
keypunch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy bấm lỗ
* ngoại động từ
bấm lỗ bằng máy
← Xem thêm từ keypunches
Xem thêm từ keys →
Từ vựng liên quan
ch
chin
hi
hin
in
k
key
keypunch
pun
punch
punching
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…