EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
khamsin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
khamsin
khamsin /'kæmsin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gió nam, gió năm mươi (ở Ai cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5)
← Xem thêm từ khalka
Xem thêm từ khan →
Từ vựng liên quan
AM
am
ha
ham
hams
in
k
ms
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…