ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ khotanese

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng khotanese


khotanese

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ngôn ngữ miền Đông Iran quê Trung á thuộc họ ngôn ngữ ấn Âu (nay đã bị tiêu diệt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…