EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
khotanese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
khotanese
khotanese
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngôn ngữ miền Đông Iran quê Trung á thuộc họ ngôn ngữ ấn Âu (nay đã bị tiêu diệt)
← Xem thêm từ khoisan
Xem thêm từ khowar →
Từ vựng liên quan
an
ho
hot
k
ot
se
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…