ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kidding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kidding


kid /kid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con dê non
  da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
  (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

động từ


  đẻ (dê)

danh từ


  (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm

ngoại động từ


  (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm

danh từ


  chậu gỗ nhỏ
  cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…