EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kiddies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kiddies
kiddy /'kidi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé
← Xem thêm từ kidder
Xem thêm từ kidding →
Từ vựng liên quan
dd
die
dies
id
k
kid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…