ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kill-time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kill-time


kill-time /'kiltaim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…