ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ killers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng killers


killer /'kilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giết, kẻ giết người
  dụng cụ giết thịt (súc vật)
  (động vật học) cá heo ((cũng) killer whale)

Các câu ví dụ:

1. The country has been trying to find an effective way to tackle dengue fever, one of the biggest killers out of its 28 common infectious diseases.


Xem tất cả câu ví dụ về killer /'kilə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…