EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
killer whale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
killer whale
killer whale /'kiləweil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá heo ((cũng) killer)
← Xem thêm từ killer
Xem thêm từ killers →
Từ vựng liên quan
ale
er
ha
hale
ill
iller
k
kill
killer
whale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…