EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Kilobytes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Kilobytes
kilobyte
Phát âm
Ý nghĩa
Một đơn vị đo lường cơ bản đối với bộ nhớ máy tính, bằng 1024 byte
← Xem thêm từ kilobyte
Xem thêm từ kilocalorie →
Từ vựng liên quan
by
byte
bytes
Ilo
ilo
k
kilo
kilobyte
lo
lob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…