EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kilogramme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kilogramme
kilogramme /'kiləgræm/ (kilogramme) /'kiləgræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kilôgam
← Xem thêm từ kilogram
Xem thêm từ kilogrammeter →
Từ vựng liên quan
AM
am
gram
gramme
Ilo
ilo
k
kilo
kilogram
lo
log
me
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…