EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinchin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinchin
kinchin /'kintʃin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) đứa bé con, thằng bé
kinchin lay
thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
← Xem thêm từ kinase
Xem thêm từ kincob →
Từ vựng liên quan
ch
chin
hi
hin
in
inc
inch
k
kin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…