EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinfolks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinfolks
kinfolk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
họ hàng, bà con
← Xem thêm từ kinfolk
Xem thêm từ king →
Từ vựng liên quan
folk
folks
in
inf
info
k
kin
kinfolk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…