ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kinky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kinky


kinky /'kiɳki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quăn, xoắn (tóc)
  (thông tục) lập dị; đỏng đảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…