EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Kiowas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Kiowas
kiowa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều kiowas, kiowa
người Ki ô oa (da đỏ ở Bắc Mỹ)
ngôn ngữ của người Ki ô oa
← Xem thêm từ kiowa
Xem thêm từ kip →
Từ vựng liên quan
as
k
kiowa
ow
was
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…