ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kip


kip /kip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  da súc vật non (cừu, bê...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)
  (từ lóng) nhà trọ
  chỗ ở
  giường

nội động từ


  ngủ

Các câu ví dụ:

1. Scientists Rainer Weiss, Barry Barish and kip Thorne won the 2017 Nobel Prize for Physics for decisive contributions in the observation of gravitational waves, the award-giving body said on Tuesday.


2. Tickets are priced between 10,000 and 20,000 Lao kip ($1.


Xem tất cả câu ví dụ về kip /kip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…