Câu ví dụ:
tickets are priced between 10,000 and 20,000 Lao kip ($1.
Nghĩa của câu:tickets
Ý nghĩa
@ticket /'tikit/
* danh từ
- vé
=through ticket+ vé suốt
=return ticket+ vé khứ hồi
- giấy (giấy phép, giấy mời...)
=free ticket+ giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
- bông, phiếu
=ticket for soup+ phiếu cháo
- nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
- thẻ, biển
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
=the Democratic ticket+ danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
- (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu
=that's the ticket+ đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
!to get one's ticket
- được giải ngũ
* ngoại động từ
- dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
- phát vé, phát phiếu