EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kitchener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kitchener
kitchener
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lò nấu bếp
người nấu bếp (trong một tu viện)
← Xem thêm từ kitchen-wench
Xem thêm từ kitcheners →
Từ vựng liên quan
ch
en
er
he
hen
it
itch
k
kit
kitchen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…