EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kittle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kittle
kittle /'kitl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
khó tính, hay giận, khó chơi (người)
kittle cattle
(nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
← Xem thêm từ kittiwake
Xem thêm từ kitty →
Từ vựng liên quan
it
itt
k
kit
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…