ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kittle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kittle


kittle /'kitl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
  khó tính, hay giận, khó chơi (người)
kittle cattle
  (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…